--

canh cánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh cánh

+ adj  

  • Haunting, harrying
    • lo canh cánh
      to be hauntingly worried
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh cánh"
Lượt xem: 742