canh cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh cánh+ adj
- Haunting, harrying
- lo canh cánh
to be hauntingly worried
- lo canh cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh cánh"
- Những từ có chứa "canh cánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 742